Từ Vựng Giao Tiếp Văn Phòng

Từ Vựng Giao Tiếp Văn Phòng

Giao tiếp tiếng Trung văn phòng là yêu cầu cơ bản nếu bạn mong muốn làm việc trong công ty Trung Quốc. Trong quá trình làm việc, sẽ có nhiều tình huống phát sinh, bạn sẽ cần sử dụng từ vựng và mẫu câu để giao tiếp. Bài viết dưới đây, Hoa Ngữ Phương Đông sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng Trung văn phòng và mẫu câu thường dùng đầy đủ nhất.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung văn phòng thường dùng

Một phương pháp hiệu quả để học tiếng Trung văn phòng là học theo chủ đề. Bạn có thể học các từ vựng này theo những chủ đề như chức danh, các phòng ban làm việc, thiết bị văn phòng phẩm và những hoạt động thường gặp trong công ty.

Từ vựng tiếng Trung về chức danh

Trong thời gian đi làm và bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu để có thể thăng chức hay mục tiêu gì đó. Bạn bắt đầu với nhóm từ vựng văn phòng, dưới đây sẽ là nhóm từ văn phòng liên quan đến chức danh. Những từ vựng này sẽ cung cấp thông tin cho mọi người về vai trò và trách nhiệm của từng người trong tổ chức. Đây là một phần kiến thức rất quan trọng mà những người muốn làm việc trong các doanh nghiệp Trung Quốc cần ghi nhớ.

Tham khảo những từ vựng tiếng Trung về chức danh thông dụng dưới đây.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong các tình huống khác nhau

Việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nếu bạn vận dụng được vốn từ vào các câu văn để truyền tải nội dung, thông điệp đến người nghe. Tham khảo ngay một số tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở phổ biến nhất sau đây.

Từ vựng tiếng Trung về các thiết bị văn phòng phẩm

Từ vựng về các thiết bị văn phòng phẩm được sử dụng để chỉ các đồ dùng, thiết bị, hoặc vật liệu được sử dụng trong môi trường văn phòng. Nếu bạn làm việc trong công ty Trung Quốc thì các từ vựng này là rất cần thiết. Biết về từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung sẽ hỗ trợ việc quản lý và sử dụng các thiết bị trong công việc hàng ngày.

Dưới đây là những từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung thông dụng nhất.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung văn phòng thông dụng

Hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thường dùng trong công ty giúp bạn có thể trao đổi dễ dàng hơn với đồng nghiệp. Bạn sẽ dễ dàng tham gia vào cuộc trò chuyện, hiểu rõ yêu cầu công việc, truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Tham khảo ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung văn phòng thông dụng dưới đây.

Từ vựng tiếng Trung về một số hoạt động văn phòng

Cùng giống như từ vựng giao tiếp, bạn phải biết các loại từ vựng đặc thù trong văn phòng để có thể nói chuyện với đồng nghiệp. Học ngay các từ vựng liên quan đến các hoạt động trong văn phòng trong bảng dưới đây.

Tổng hợp từ vựng tiếng anh văn phòng theo chủ đề

Tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại đòi hỏi bạn phải ứng xử rất lịch sự và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn. Bạn có thể tham khảo một số từ vựng văn phòng theo các chủ đề khác nhau dưới đây.

Từ vựng giao tiếp văn phòng theo chủ đề

human resources (HR) department

research & development (R&D) department

quality assurance (QA) department

deputy /ˈdepjuti/ / vice /vaɪs/ director

officer /ˈɒfɪsə(r)/ / staff /stɑːf/

Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận, phòng ban

Các bộ phận và phòng ban trong công ty Trung Quốc được phân chia theo lĩnh vực công việc. Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề văn phòng về các bộ phận và phòng ban giúp xác định các ban ngành chuyên môn trong tổ chức, giúp bạn hiểu rõ hơn về công việc của mình và các đồng nghiệp. Song song với việc đến trung tâm dạy tiếng Trung thì bạn cũng nên học thêm các từ vừng về văn phòng.

Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung văn phòng về các bộ phận, phòng ban phổ biến nhất.

Mẫu câu giao tiếp với khách hàng, đối tác

It is our great honor to get the chance to cooperate with your company. (Quả là vinh hạnh cho chúng tôi khi có cơ hội hợp tác với quý công ty.)

Let’s sign the contract to start our business. (Chúng ta hãy cùng ký hợp đồng để bắt đầu công việc thôi.)

I think we should both compromise to get an acceptable offer. (Tôi nghĩ rằng cả hai chúng ta đều nên thỏa hiệp để có được một đề nghị hợp lý.)

How can I help you, sir/madam? (Tôi có thể giúp gì được cho ông/bà ạ?)

You can contact our customer service department for further information. (Quý khách có thể liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng để biết thêm chi tiết.)

Should you have any further concerns, please contact us via our email or hotline. (Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email hoặc được dây nóng.)

Giao tiếp chào hỏi nhân viên mới

Tom: Good morning! Are you the new member joining our team? (Chào buổi sáng! Bạn có phải là thành viên mới tham gia nhóm của chúng ta không?)

Sarah: Yes, I am. Good morning! My name is Sarah. (Vâng là tôi. Chào buổi sáng! Tên tôi là Sarah.)

Tom: Hi, Sarah! I'm John, nice to meet you. Welcome to the company. How are you feeling on your first day? (Chào, Sarah! Tôi là John, rất vui được gặp bạn. Chào mừng đến với công ty. Bạn cảm thấy thế nào trong ngày đầu tiên?)

Sarah: Thank you, John! I'm feeling a mix of excitement and nervousness. But everyone has been so friendly and welcoming, which is great. (Cảm ơn, John! Tôi đang cảm thấy vừa phấn khích vừa hồi hộp. Nhưng mọi người đều rất thân thiện và niềm nở, điều đó thật tuyệt.)

Tom: I'm glad to hear that. Don't worry, you'll settle in quickly. Is there anything specific you need help with or any questions you have so far? (Tôi rất vui khi nghe điều đó. Đừng lo lắng, bạn sẽ ổn định nhanh thôi. Có bất cứ điều gì cụ thể bạn cần trợ giúp hoặc bất kỳ câu hỏi nào bạn có cho đến nay không?)

Sarah: Actually, I'm still trying to figure out the office layout and where different departments are located. Could you give me a quick tour or show me where I can find the break room and restrooms? (Thực ra, tôi vẫn đang cố gắng tìm hiểu bố cục văn phòng và vị trí của các phòng ban khác nhau. Bạn có thể cho tôi một chuyến tham quan nhanh hoặc chỉ cho tôi phòng nghỉ và phòng vệ sinh không?)

Tom: Of course, I'd be happy to help. Let's start with the break room. It's on the first floor, just down the hall from the main entrance. And the restrooms are right across from it. After that, I can show you around the different departments and introduce you to some of our colleagues. (Tất nhiên, tôi rất sẵn lòng giúp đỡ. Hãy bắt đầu với phòng nghỉ. Nó ở tầng một, ngay dưới sảnh từ lối vào chính. Và nhà vệ sinh ở ngay đối diện với nó. Sau đó, tôi có thể dẫn bạn đi tham quan các phòng ban khác nhau và giới thiệu bạn với một số đồng nghiệp của chúng ta.)

Sarah: That would be wonderful. Thank you so much, John. I really appreciate your guidance. (Điều đó thật tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều, John. Tôi thực sự cảm kích sự hướng dẫn của bạn.)

Tom: No problem, Sarah. It's my pleasure to assist you. We're all here to support each other. Feel free to ask me anything throughout the day. Now, let's get started with the tour and get you settled in. (Không vấn đề gì, Sarah. Tôi rất hân hạnh được hỗ trợ bạn. Tất cả chúng ta ở đây để hỗ trợ lẫn nhau. Cứ thoải mái hỏi tôi bất cứ điều gì nhé. Còn bây giờ, hãy bắt đầu tham quan văn phòng và ổn định thôi.)

Customer Service Representative: Good morning, Hyatt Pool Service. How may I assist you? (Chào buổi sáng, Dịch vụ Bể bơi Hyatt xin nghe, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Mary: Good morning. This is Mary. Someone was supposed to clean my swimming pool today, but no one came. (Chào buổi sáng. Tôi là Mary. Ai đó đã được cử đến để làm vệ sinh hồ bơi của tôi hôm nay, nhưng không ai đến.)

Customer Service Representative: I apologize for the inconvenience, Mary. Let me check the schedule and see what went wrong. Can I send someone over first thing tomorrow morning to clean your pool? (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, Mary. Hãy để tôi kiểm tra lịch trình và xem có gì đã sai sót. Liệu tôi có thể sắp xếp một người đến vào sáng ngày mai để làm vệ sinh hồ bơi của bạn không?)

Marry: Yes, that would be okay. (Vâng, được thôi.)

Customer Service Representative: Hello, Ms. Marry. (Xin chào cô Mary.)

Customer Service Representative: Did the pool cleaner arrive there this morning? (Nhân viên vệ sinh bể bơi có đến đó vào buổi sáng hôm nay không?)

Anna: Yes, everything is fine now. Thank you. (Có, mọi thứ ổn cả. Xin cảm ơn.)

Customer Service Representative: Thank you, Ms. Mary. I'm glad to hear that. I apologize for the mix-up yesterday. If you have any further questions or concerns, please feel free to reach out to us. We value your business and will ensure better service in the future. (Cảm ơn cô, Mary. Tôi rất vui khi nghe điều đó. Tôi xin lỗi về sự nhầm lẫn ngày hôm qua. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc quan ngại, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cảm kích sự tin tưởng của bạn và sẽ đảm bảo dịch vụ tốt hơn trong tương lai.)

Smith: Good morning, Mr. Smith. It's a pleasure to meet you. I'm John from ABC Corporation. (Chào buổi sáng, ông Smith. Hân hạnh được gặp ông. Tôi là John, đến từ công ty ABC.)

John: Good morning, John. Nice to meet you too. I'm Mr. Smith from XYZ Corporation. Thank you for coming today. (Chào buổi sáng, John. Cũng rất hân hạnh được gặp bạn. Tôi là Smith, từ công ty XYZ. Cảm ơn bạn vì hôm nay đã tới.)

Smith: Thank you for having me. I've heard great things about your company and I'm excited to discuss potential collaboration opportunities. (Cảm ơn vì đã mời tôi. Tôi đã nghe những điều tuyệt vời về công ty của ông và tôi rất vui khi được thảo luận về các cơ hội hợp tác tiềm năng.)

John: Likewise, John. Our company is always looking for strategic partnerships. Let's have a seat and talk more about how we can work together. (Tôi cũng vậy vậy, John. Công ty chúng tôi luôn tìm kiếm các đối tác chiến lược. Hãy ngồi xuống và nói thêm về cách chúng ta có thể làm việc cùng nhau.)

(John and Smith sit down and start discussing business opportunities, goals, and potential projects.) (John và Smith ngồi xuống và bắt đầu thảo luận về các cơ hội kinh doanh, mục tiêu và các dự án tiềm năng.)

John: What a productive meeting, Mr. Smith. I'm confident that our collaboration will bring positive outcomes for both our companies. (Thật là một cuộc gặp mặt hiệu quả, ông Smith. Tôi tin tưởng rằng sự hợp tác của chúng ta sẽ mang lại kết quả tích cực cho cả hai công ty chúng ta.)

Smith: Thank you, John. Let's stay in touch and continue this partnership conversation. I'm looking forward to the next steps. (Cảm ơn, John. Hãy giữ liên lạc và tiếp tục cuộc hợp tác này. Tôi đang mong chờ các bước tiếp theo.)

John: Absolutely, Mr. Smith. I'll follow up with a summary of our discussion and proposed next actions. It is our great honor to get the chance to cooperate with your company. (Chắc chắn rồi, ông Smith. Tôi sẽ tiếp tục với một bản tóm tắt cuộc thảo luận của chúng ta và đề xuất các hành động tiếp theo. Quả là vinh dự lớn của chúng tôi để có cơ hội hợp tác với công ty của ông.)

Smith: Me too. Thank you again for your time. (Tôi cũng vậy. Cảm ơn một lần nữa vì thời gian của bạn.)

Tiếng Anh giao tiếp văn phòng là một trong những chủ đề phổ biến của tiếng Anh. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc, mẫu câu liên quan để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Anh.

Việc học tập và cải thiện tiếng Anh giao tiếp văn phòng là điều vô cùng cần thiết để giúp bạn nổi trội và dễ dàng thăng tiến hơn trong công việc. Bài viết sau đây Elsa Speak sẽ tổng hợp những từ vựng và mẫu câu phổ biến nhất để bạn tham khảo và sử dụng khi cần.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau: