Máy gặt đập liên hợp trên các cánh đồng ở vùng Rostov, Nga - Ảnh: SPUTNIK
#13. Trung Quốc - 27,00 tỷ thùng
Với 27 tỷ thùng dầu dự trữ, Trung Quốc đã cố gắng cân bằng giữa việc khai thác dầu trong nước và nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của nền kinh tế. Mặc dù có trữ lượng dầu đáng kể, Trung Quốc vẫn là một trong những nước nhập khẩu dầu lớn nhất thế giới. Nhu cầu năng lượng khổng lồ của nền kinh tế lớn thứ hai thế giới đã tạo áp lực lớn lên nguồn cung dầu toàn cầu.
Mặc dù sở hữu 25,24 tỷ thùng dầu, Qatar nổi tiếng hơn với trữ lượng khí đốt tự nhiên khổng lồ, đứng thứ ba thế giới. Tuy nhiên, dầu mỏ vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa nền kinh tế và đảm bảo nguồn thu ngoại hối cho quốc gia này. Nhờ vào việc khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên năng lượng, Qatar đã chuyển mình từ một quốc gia nhỏ bé, chủ yếu dựa vào đánh bắt cá, trở thành một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới.
Brazil, vốn nổi tiếng với ngành nông nghiệp phát triển, đang dần khẳng định vị thế của mình trên bản đồ năng lượng thế giới. Dầu mỏ không chỉ là nguồn thu nhập quan trọng mà còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển công nghiệp. Với trữ lượng dầu mỏ 13,24 tỷ thùng, Brazil đang sở hữu một nguồn tài nguyên thiên nhiên vô cùng quý giá. Các phát hiện mới về các mỏ dầu sâu dưới đáy biển đã mở ra những triển vọng tươi sáng cho ngành công nghiệp dầu khí của quốc gia này.
Thu nhập từ dầu mỏ giúp chính phủ Brazil đầu tư vào các chương trình xã hội, giảm nghèo đói và cải thiện đời sống của người dân.
Algeria, với sa mạc Sahara rộng lớn, sở hữu trữ lượng dầu mỏ đáng kể lên đến 12,20 tỷ thùng. Dầu mỏ đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và phát triển của quốc gia Bắc Phi này. Là một thành viên chủ chốt của Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC), Algeria có sức ảnh hưởng đáng kể đến thị trường dầu mỏ thế giới.
Để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và đảm bảo sự phát triển bền vững, Algeria đang tích cực tìm cách đa dạng hóa nền kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp khác như nông nghiệp, du lịch.
Với 8,27 tỷ thùng dầu dự trữ, Ecuador sở hữu một nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, có khả năng thúc đẩy nền kinh tế và nâng cao đời sống người dân. Tuy nhiên, việc khai thác dầu mỏ ở Ecuador, đặc biệt là ở khu vực Amazon, đã gây ra nhiều tranh cãi về tác động tiêu cực đến môi trường và đa dạng sinh học. Mặc dù mang lại lợi nhuận kinh tế, nhưng lợi ích từ việc khai thác dầu mỏ chủ yếu tập trung vào một số tập đoàn lớn và chính phủ, trong khi người dân địa phương, đặc biệt là những người sống gần các khu vực khai thác, lại phải gánh chịu những hậu quả nặng nề.
Na Uy, với vị trí địa lý thuận lợi, sở hữu trữ lượng dầu khí dồi dào dưới biển Bắc. Việc khai thác dầu khí đã biến đổi hoàn toàn nền kinh tế của quốc gia này, từ một quốc gia nông nghiệp và ngư nghiệp trở thành một trong những nước giàu có nhất thế giới. Điều đặc biệt ở Na Uy là khả năng quản lý tài nguyên dầu khí một cách hiệu quả. Quốc gia này đã thành lập Quỹ dầu khí quốc gia, sử dụng lợi nhuận từ dầu khí để đầu tư vào các lĩnh vực khác, đảm bảo sự phát triển bền vững.
Với mục tiêu giảm thiểu tác động đến môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững, Na Uy đang tích cực chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo như thủy điện, gió.
#19. Azerbaijan - 7,00 tỷ thùng
Azerbaijan, với vị trí địa lý thuận lợi tiếp giáp với biển Caspian, sở hữu trữ lượng dầu khí dồi dào. Việc khai thác dầu khí đã biến đổi hoàn toàn nền kinh tế của quốc gia này, từ một nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp trở thành một trong những trung tâm năng lượng quan trọng của khu vực. Azerbaijan đóng vai trò quan trọng trong các dự án năng lượng lớn của khu vực, như đường ống dẫn dầu Baku-Tbilisi-Ceyhan, giúp vận chuyển dầu từ vùng Caspian đến các thị trường tiêu thụ lớn ở châu Âu.
Mexico, với lịch sử khai thác dầu mỏ lâu đời, sở hữu trữ lượng dầu đáng kể, đặc biệt là ở khu vực Vịnh Mexico. Dầu mỏ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và phát triển của quốc gia này. Biểu tượng của ngành dầu khí Mexico: Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Mexico (Pemex) là một trong những công ty dầu khí lớn nhất thế giới và là động lực chính thúc đẩy ngành công nghiệp dầu khí của quốc gia này.
Oman, với vị trí địa lý thuận lợi, sở hữu trữ lượng dầu khí dồi dào. Việc khai thác dầu khí đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của quốc gia này. Ngành công nghiệp dầu khí đã đóng góp một phần lớn vào GDP của Oman, tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân.
Giống như nhiều quốc gia xuất khẩu dầu mỏ khác, Oman cũng phải đối mặt với những thách thức từ sự biến động của giá dầu trên thị trường thế giới. Để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và đảm bảo sự phát triển bền vững, Oman đang tích cực tìm cách đa dạng hóa nền kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp khác như du lịch, logistics.
Sudan, với diện tích rộng lớn và địa hình đa dạng, sở hữu trữ lượng dầu mỏ đáng kể. Dầu mỏ đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và phát triển của quốc gia này. Tuy nhiên, việc khai thác dầu mỏ ở Sudan thường xuyên đối mặt với những thách thức từ tình hình chính trị không ổn định và các cuộc xung đột nội bộ.
Tính đến năm 2024, trữ lượng dầu mỏ đã được chứng minh của Việt Nam ước tính khoảng 4 tỷ thùng. Dầu mỏ của Việt Nam chủ yếu được khai thác từ các mỏ ở vùng biển phía Nam, đặc biệt là khu vực các bể trầm tích lớn như Cửu Long và Nam Côn Sơn. Ngành dầu mỏ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, cung cấp năng lượng cho sản xuất và xuất khẩu, đồng thời góp phần vào nguồn thu ngân sách quốc gia.
Ngành dầu khí Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều công ty dầu khí lớn trên thế giới, tạo điều kiện cho việc hợp tác khai thác và chia sẻ công nghệ.
Ấn Độ, với dân số đông và nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng, có nhu cầu năng lượng rất lớn. Mặc dù trữ lượng dầu mỏ không quá lớn so với các quốc gia Trung Đông, nhưng Ấn Độ vẫn đang tích cực khai thác dầu tại các bể trầm tích trên đất liền và ngoài khơi. Ấn Độ là một trong những thị trường tiêu thụ dầu lớn nhất thế giới, nhu cầu dầu liên tục tăng do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa diễn ra nhanh chóng.
Malaysia, với đường bờ biển dài và thềm lục địa rộng lớn, sở hữu trữ lượng dầu khí đáng kể, đặc biệt là ở các bể trầm tích lớn như Malay và Sarawak. Việc khai thác dầu khí đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của quốc gia này. Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Malaysia (Petronas) là một trong những công ty dầu khí lớn và là động lực chính thúc đẩy ngành công nghiệp dầu khí của quốc gia này.
Dầu mỏ, từ lâu đã được xem là "vàng đen", tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, với sự gia tăng của các nguồn năng lượng tái tạo và những lo ngại về biến đổi khí hậu, tương lai của ngành công nghiệp dầu khí đang đối mặt với nhiều thách thức. Các quốc gia giàu dầu mỏ cần có những chiến lược dài hạn để đa dạng hóa nền kinh tế và đảm bảo sự phát triển bền vững.
"Qua danh sách 25 quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới theo OPEC, chúng ta có cái nhìn tổng quan về sự phân bố tài nguyên thiên nhiên quý giá này. Việc sở hữu trữ lượng dầu mỏ dồi dào mang lại nhiều lợi thế kinh tế cho các quốc gia, nhưng cũng đặt ra những yêu cầu cao về quản lý và khai thác bền vững. Trong bối cảnh thế giới ngày càng quan tâm đến vấn đề năng lượng sạch, các quốc gia này sẽ phải đối mặt với những quyết định quan trọng để đảm bảo tương lai năng lượng của mình."
Trong báo cáo hàng tháng, OPEC cho biết nhu cầu dầu trên toàn thế giới sẽ tăng 1,82 triệu thùng/ngày trong năm nay, giảm so với mức dự báo tăng trưởng 1,93 triệu thùng/ngày vào tháng trước.
Năm nay, Tổ chức các Nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC) và các nước đối tác (còn gọi là OPEC+) đã gặp không ít khó khăn trong việc quản lý nguồn cung lẫn biến động của giá dầu.
Ban đầu, một số thành viên trong nhóm đã sản xuất vượt mức, làm giảm hiệu quả của các đợt cắt giảm sản lượng từ các quốc gia khác trong liên minh. Sau đó, vào mùa Hè, khi các dữ liệu tiêu thụ thực tế của quý 1 và quý 2 được công bố, tăng trưởng nhu cầu dầu của Trung Quốc không đạt được như kỳ vọng của OPEC.
Cuối năm, khi các quốc gia thành viên OPEC và các đồng minh thông báo sẽ hoãn kế hoạch tăng sản lượng cho đến tháng 1/2025, họ lại phải đối mặt với một sự kiện mới: ông Donald Trump đắc cử Tổng thống Mỹ.
Tình hình kinh tế Trung Quốc đã ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách của OPEC+. Nhóm này đã thực hiện chương trình cắt giảm sản lượng, nhưng sự giảm tốc của kinh tế Trung Quốc khiến nhu cầu dầu yếu hơn dự kiến. Cuộc khủng hoảng trong lĩnh vực bất động sản đã ảnh hưởng đến các hoạt động xây dựng và tiêu thụ dầu diesel tại Trung Quốc.
Bên cạnh đó, sự gia tăng doanh số bán xe điện (EV) và xe tải sử dụng LNG cũng tác động tiêu cực đến nhu cầu “vàng đen.”
Theo báo cáo Triển vọng Năng lượng Thế giới 2024 của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), OPEC đã bất ngờ trước sự gia tăng của xe điện tại Trung Quốc. Ngày 12/11 vừa qua, OPEC đã hạ dự báo tăng trưởng nhu cầu dầu thế giới năm 2024 và 2025, do nhu cầu tại Trung Quốc, Ấn Độ và các khu vực khác yếu hơn. Đây là lần điều chỉnh giảm thứ tư liên tiếp của OPEC về nhu cầu dầu năm 2024.
Trong báo cáo hàng tháng, OPEC cho biết nhu cầu dầu trên toàn thế giới sẽ tăng 1,82 triệu thùng/ngày trong năm nay, giảm so với mức dự báo tăng trưởng 1,93 triệu thùng/ngày vào tháng trước. Bên cạnh đó, OPEC cũng hạ dự báo tăng trưởng nhu cầu dầu thế giới năm 2025 xuống còn 1,54 triệu thùng/ngày từ mức 1,64 triệu thùng/ngày.
Trung Quốc chiếm phần lớn trong lần điều chỉnh giảm cho năm 2024. Cụ thể, OPEC đã hạ dự báo tăng trưởng nhu cầu của Trung Quốc xuống còn 450.000 thùng/ngày từ mức 580.000 thùng/ngày.
Ông Fatih Birol, Giám đốc điều hành IEA, cho biết sự suy yếu nhu cầu dầu tại Trung Quốc và đà tăng doanh số bán xe điện sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu trong thời gian tới. Ông Birol nhận định năm nay, nhu cầu dầu toàn cầu yếu hơn rất nhiều so với các năm trước, và tình trạng này là nhu cầu của Trung Quốc suy giảm. Dữ liệu nhập khẩu dầu thô chính thức của Trung Quốc cũng không mấy khả quan đối với OPEC.
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Trung Quốc, trong tháng 10 vừa qua, Trung Quốc đã nhập khẩu 10,53 triệu thùng dầu/ngày. Đây là tháng thứ sáu liên tiếp nhập khẩu dầu thô không đạt mức nhập khẩu của cùng kỳ năm 2023. Nhập khẩu trong tháng 10/2024 giảm 9% so với tháng 10/2023 và thấp hơn 2% so với mức nhập khẩu 11,07 triệu thùng/ngày trong tháng 9/2024.
Ngoài sự sụt giảm nhu cầu từ Trung Quốc, OPEC+ còn phải đối phó với những bất ổn và rủi ro liên quan đến nhu cầu và nguồn cung dầu khi ông Trump nắm quyền điều hành nước Mỹ. Ông Trump dự kiến sẽ gia tăng các biện pháp trừng phạt đối với Iran, một quốc gia thành viên OPEC. Nguồn cung dầu từ Iran thấp hơn có thể giúp giá dầu tăng nếu nhu cầu vẫn duy trì.
Tuy nhiên, các chính sách khác mà ông Trump đưa ra như áp thuế 10% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ và 60% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, có thể làm suy yếu tăng trưởng kinh tế toàn cầu, dẫn đến nhu cầu dầu giảm.
Các mức thuế trên có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng của kinh tế Mỹ nói riêng và kinh tế toàn cầu nói chung, khiến nhu cầu dầu giảm tới 500.000 thùng/ngày vào năm 2025, chiếm một phần ba dự báo hiện tại của công ty phân tích dữ liệu Wood Mackenzie về tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu trong năm tới.
Ông Simon Flowers, Chủ tịch và Giám đốc phân tích của WoodMac, cho rằng trong kịch bản trên, giá dầu sẽ giảm từ 5-7 USD/thùng so với mức hiện tại, nếu không có những rủi ro khác như việc leo thang xung đột tại Trung Đông.
Mặc dù ông Trump là người ủng hộ ngành công nghiệp dầu khí Mỹ, nhưng theo các nhà phân tích sản lượng dầu của nước này khó có thể tăng mạnh hơn so với hiện tại. Hơn nữa, ông Flowers cảnh báo việc áp thuế có thể khiến các nhà sản xuất và các công ty dịch vụ ở Mỹ đối mặt với chi phí cao hơn.
Ông Warren Patterson, trưởng bộ phận chiến lược hàng hóa tại ING, cho biết dù chính quyền mới sẽ có quan điểm tích cực hơn đối với ngành dầu khí, nhưng triển vọng tăng trưởng sản lượng dầu sẽ chủ yếu phụ thuộc vào giá cả.
Trước viễn cảnh thiếu chắc chắn về nguồn cung lẫn nhu cầu dầu toàn cầu, OPEC+ có thể phải điều chỉnh chính sách sản xuất thường xuyên hơn so với dự định./.