Bài Nghe Anh 7 Global Success Theo Từng Unit

Bài Nghe Anh 7 Global Success Theo Từng Unit

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Looking Back

Compare with your partner's. Who has more words and phrases? Add any that you did not write. (So sánh với bạn của bạn. Ai có nhiều từ và cụm từ hơn? Thêm bất kỳ từ và cụm từ nào bạn chưa viết.)

Example: We need two tablespoons of cold water. (Ví dụ: Chúng ta cần hai thìa nước lạnh.)

Gợi ý cấu trúc: We need + số lượng + đơn vị đo lường (nếu có) + danh từ.

1, I have to go to the market now. There isn't ___food for our dinner.

2, Would you like ___sugar for your coffee?

3, There are____ trees in our village, so the air here is very fresh.

4, I'm very busy, I have____ things to do today.

5, We didn't have ____beef left, so we had fish for lunch.

1, There are six bottles of juice in the fridge. (Có sáu chai nước trái cây trong tủ lạnh.)

2, I need some butter for my pancakes. (Tôi cần một chút bơ cho món bánh kếp của tôi.)

3, We have only one bottle of fish sauce. (Chúng tôi chỉ có một chai nước mắm.)

4, We need ten chairs for the party. (Chúng tôi cần mười cái ghế cho bữa tiệc.)

5, She put a lot of sugar in her lemonade. (Cô ấy đã cho rất nhiều đường vào nước chanh của mình.)

Như vậy, bài viết trên đã hệ thống hoá lại các bài tập tiếng Anh 7 Unit 5 Global Success chủ đề Food and Drink. Hy vọng phần đáp án và lời giải thích trên sẽ giúp ích cho các em học sinh trong quá trình ôn tập và củng cố kiến thức. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em cũng có thể thực hiện kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!

để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và

để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.

Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Getting Started

At a Vietnamese Restaurant (Ở một nhà hàng Việt Nam)

Người phục vụ: Chào buổi tối. Hôm nay tôi có thể phục vụ mọi người món gì?

Mẹ của Mark: Chúng tôi muốn gọi cơm với một ít thịt heo kho nước mắm. Ồ, chúng tôi có thể gọi thêm một phần gà quay và rau xào không?

Mark: Và cháu muốn thêm đậu phụ chiên và chả giò nữa.

Người phục vụ: OK. Các bạn có muốn dùng canh không? Đó là một loại súp Việt Nam, chúng tôi thường ăn kèm với cơm.

Bố của Mark: Để tôi xem ... Tôi nghĩ chúng tôi sẽ thử canh.

Người phục vụ: Canh tôm hay cá ạ?

Người phục vụ: Mọi người có muốn uống gì không? Chúng tôi có nhiều loại đồ uống: nước trái cây, nước chanh, trà xanh, nước khoáng,...

Mẹ của Mark: Nước khoáng cho tôi, trà xanh cho chồng tôi, và nước trái cây cho các con tôi.

Người phục vụ: Mọi người muốn loại nước trái cây nào?

Em gái của Mark: Anh có nước ép bí đao không?

Người phục vụ: Để tôi xem. À, có. Mọi người muốn mấy lon?

Em gái của Mark: Một... À không, chờ đã, hai lon làm ơn. À mà này, một lon nước ép bí đao giá bao nhiêu?

Mark: Thực đơn ghi là 10.000 đồng.

Người phục vụ: Đúng rồi. Tôi sẽ quay lại ngay với đơn hàng của mọi người.

A, Ordering food for dinner. (Đặt đồ ăn cho bữa tối.)

B, Preparing for their dinner. (Chuẩn bị cho bữa tối của họ.)

C, Talking about their favourite food. (Nói về món ăn yêu thích của họ.)

Đáp án: A. Ordering food for dinner.

1. Mark's family is at a Vietnamese restaurant.

2. Mark wants fried tofu and beef for dinner.

4. Mark's mum wants mineral water.

5. His mum doesn't allow her children to drink juice during dinner.

1, Từ khóa trong câu này là "Vietnamese restaurant" (nhà hàng Việt Nam). Trong đoạn hội thoại, gia đình Mark đã gọi các món ăn đặc trưng của Việt Nam như cơm, thịt lợn kho, nem rán, và canh. Điều này giúp người đọc suy luận rằng gia đình Mark đang ăn ở một nhà hàng Việt Nam.

2, Câu chứa thông tin: “Mark: And I'd like some fried tofu and spring rolls too.”. Trong đoạn hội thoại, Mark có nói rằng cậu muốn đậu hũ chiên, nhưng không có chi tiết nào nhắc đến việc Mark muốn ăn thịt bò.

3, Câu chứa thông tin: “Mark's dad: Let me see ... I think we'll try some canh.”, nghĩa là họ đã gọi món canh.

4, Câu chứa thông tin: “Mark's mum: Mineral water for me,…”, trùng khớp với thông tin trong đề bài.

5, Câu chứa thông tin: Mark's mum: ... and juice for my children.”, có nghĩa là bà ấy cho phép các con uống nước trái cây.

XEM THÊM: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 7 (CÓ ĐÁP ÁN + PDF)

A: What's your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

B: It's pho bo - beef noodle soup. (Đó là phở bò.)

A: When do you usually have it? (Bạn thường ăn món này vào lúc nào?)

B: In the morning. (Vào buổi sáng.)

Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 A Closer Look 1

A: How many apples do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu quả táo?)

B: We need 12. (Chúng ta cần 12 quả.)

A: How much + N + do we need?B: We need + ….

1, I hate hot dogs. (√)Phiên âm: hot /hɒt/, dogs /dɒɡz/

2, It's a very big pot. (√)Phiên âm: pot /pɒt/

3, Put the forks here.Đáp án: forks /fɔːks/

4, This soup is very hot. (√)Phiên âm: hot /hɒt/

5, I like pork cooked with vegetables.Phiên âm: pork /pɔːk/

Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Skills 1

1, Is pho popular in your neighbourhood? (Phở có phổ biến ở khu phố của bạn không?)

2, When can we have pho? (Khi nào chúng ta có thể ăn phở?)

3, What are the main ingredients of pho? (Thành phần chính của phở là gì?)

1, Yes, pho is very popular in my neighborhood. There are many pho restaurants around, and people often eat it for breakfast or lunch.(Có, phở rất phổ biến ở khu phố của mình. Có rất nhiều quán phở, và người ta thường ăn phở vào bữa sáng hoặc bữa trưa.)

2, We can have pho at any time of the day, but it is most commonly eaten for breakfast or dinner. (Chúng ta có thể ăn phở vào bất kỳ thời gian nào trong ngày, nhưng thường ăn nhất là vào bữa sáng hoặc bữa tối.)

3, The main ingredients of pho are rice noodles, beef or chicken, herbs, and broth. (Thành phần chính của phở là bánh phở, thịt bò hoặc gà, rau thơm và nước dùng.)

3. broth and vegetables in water

a. cooking something slowly, often in water

c. soup made by boiling bones, meat, etc.

d. a small meal, usually eaten in a hurry

Phở là một món ăn truyền thống đặc biệt của Việt Nam.

Thành phần chính của phở là bánh phở và những lát thịt bò hoặc thịt gà. Đây là một trong những món ăn phổ biến nhất mà bạn sẽ tìm thấy ở Việt Nam. Mọi người thưởng thức phở vào mọi thời điểm trong ngày, thậm chí còn ăn như một bữa ăn khuya. Phở có hương vị rất đặc biệt. Bánh phở được làm từ loại gạo tốt nhất. Có hai loại phở chính: phở bò và phở gà. Nước dùng của phở được nấu bằng cách hầm xương bò hoặc xương gà trong một nồi lớn trong thời gian dài. Thịt (bò hoặc gà) đi kèm với phở không có xương và được cắt thành những lát mỏng... Nó thực sự rất ngon!

Hãy kể cho tôi về một món ăn phổ biến ở khu vực của bạn!

XEM THÊM: Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 và bài tập

1, The text is mainly about ________

A, pho, a popular dish in Viet Nam

A, rice noodles and beef or chicken

4, To make noodles for pho, we use_____

5, The broth for pho is made by

A, slowly cooking beef or chicken bones

B, cooking beef or chicken with fish sauce

C, boiling potatoes and chicken bones for a long time

1, A. pho, a popular dish in Viet Nam

2, A. rice noodles and beef or chicken

5, A. slowly cooking beef or chicken bones

Food or drink (Đồ ăn hay thức uống)

How often and when (Tần suất và khi nào)

The popular food in my area is banh mi. Its main ingredient is a crispy baguette filled with various toppings like pâté, grilled pork, cold cuts, and vegetables like cucumber and pickled carrots. We usually have it for breakfast or as a quick snack during the day. It’s a very convenient and tasty dish that you can find at almost every street corner.

Món ăn phổ biến ở khu vực của tôi là bánh mì. Thành phần chính của nó là một ổ bánh mì giòn với nhiều loại topping như pa tê, thịt lợn nướng, thịt nguội và rau củ như dưa chuột và cà rốt ngâm. Chúng tôi thường ăn bánh mì vào bữa sáng hoặc như một món ăn nhẹ nhanh trong ngày. Đây là một món ăn rất tiện lợi và ngon miệng mà bạn có thể tìm thấy ở hầu hết mọi góc phố.

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Food and Drink

Ví dụ: There’s some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)

I. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 5 Global Success

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 ĐẦY ĐỦ THEO TỪNG UNIT

Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Skills 2

1, What time do people in your area often have breakfast, lunch, and dinner? (Mọi người ở khu vực của bạn thường ăn sáng, ăn trưa và ăn tối vào lúc mấy giờ?)

2, What do they often have for breakfast, lunch, and dinner? (Họ thường ăn gì vào bữa sáng, ăn trưa và ăn tối?)

1, People usually have breakfast at 6:30 AM, lunch at 12 PM, and dinner at 7 PM. (Mọi người thường ăn sáng lúc 6:30 sáng, ăn trưa lúc 12 giờ trưa và ăn tối lúc 7 giờ tối.)

2, For breakfast, they often eat noodles or pho, while lunch and dinner typically include rice with meat and vegetables. (Đối với bữa sáng, họ thường ăn mì hoặc phở, trong khi bữa trưa và bữa tối thường bao gồm cơm với thịt và rau.)

Eel soup (súp lươn), green tea (trà xanh)

People in my area often have three meals a day: breakfast, lunch and dinner. For breakfast, we usually have pho or eel soup with bread. Sometimes we have instant noodles or xoi (sticky rice). Lunch often starts at 11:30 a.m. Most of us have lunch at home. We often have rice, fish, meat, and vegetables. Dinner is the main meal of the day. It's also the time when family members gather at home, so it takes a bit longer than the other meals. It often starts at around 7:30 p.m. We usually have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat. We normally talk about everyday activities during the meal. Then we have some fruit and green tea. I think the food in my area is fabulous. It's very healthy and delicious.

Người dân trong khu vực của tôi thường ăn ba bữa mỗi ngày: bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Vào bữa sáng, chúng tôi thường ăn phở hoặc súp lươn với bánh mì. Thỉnh thoảng, chúng tôi cũng ăn mì ăn liền hoặc xôi. Bữa trưa thường bắt đầu vào lúc 11:30 sáng. Hầu hết chúng tôi ăn trưa ở nhà. Chúng tôi thường có cơm, cá, thịt và rau. Bữa tối là bữa ăn chính trong ngày. Đây cũng là thời gian mà các thành viên trong gia đình tụ họp ở nhà, nên bữa tối thường kéo dài hơn so với các bữa ăn khác. Bữa tối thường bắt đầu vào khoảng 7:30 tối. Chúng tôi thường có cơm với nhiều rau tươi và hải sản hoặc thịt. Chúng tôi thường nói về những hoạt động hàng ngày trong bữa ăn. Sau đó, chúng tôi ăn một ít trái cây và uống trà xanh. Tôi nghĩ rằng món ăn ở khu vực của tôi rất tuyệt vời. Nó rất lành mạnh và ngon miệng.

1, People in Minh's area often have four meals a day.

2, Most of them have lunch at home.

3, Lunch is the main meal of the day in his area.

4, People in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner.

5, After dinner, they often have some fruit and green tea.

Pho, eel soup with bread, instant noodles, sticky rice (xôi)

Rice, fresh vegetables, seafood or meat, fruit, green tea

In my area, people typically enjoy three meals a day: breakfast, lunch, and dinner. Breakfast often consists of pho, eel soup with bread, or sticky rice. Lunch usually starts around 11:30 AM, featuring rice accompanied by fish, meat, and vegetables, often eaten at home. Dinner, the main meal, begins around 7:30 PM, bringing families together over rice, fresh vegetables, and seafood or meat, followed by fruit and green tea. The food is delicious and healthy.

Ở khu vực của tôi, mọi người thường ăn ba bữa một ngày: sáng, trưa và tối. Bữa sáng thường gồm phở, canh lươn với bánh mì hoặc xôi. Bữa trưa thường bắt đầu vào khoảng 11:30 sáng, gồm cơm kèm cá, thịt và rau, thường được ăn ở nhà. Bữa tối, bữa ăn chính, bắt đầu vào khoảng 7:30 tối, tập hợp các gia đình lại với nhau qua cơm, rau tươi và hải sản hoặc thịt, sau đó là trái cây và trà xanh. Thức ăn ngon và lành mạnh.